Home > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Category: Literature

67 Terms

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

My Terms
Collected Terms

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; Category: Social media

Видимое html или другое кодирование на странице, благодаря неправильному кодированию.

Domain: Internet; Category: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Category: Social media

Сознательное извлечение некоторых слов из цитаты с целью провоцирования атаки на пороцитированное лицо

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

Сокращение, используемое в онлайн- переписке, когда любые опубликованные слова запрещается размещать на блоге другого человека.

Domain: Internet; Category: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; Category: Social media

Перечень ссылок на другие блоги в боковой панели блога.

Domain: Internet; Category: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Category: Social media

Использовать поисковые системы, чтобы быстро проверить правдивость утверждения, высказанного СМИ.

Domain: Internet; Category: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Category: Social media

Сделать враждебное, часто личное замечание в блоге.

Domain: Internet; Category: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; Category: Social media

Слово происходит от фамилии журналиста Роберт Фиск; означает раскритиковать статью в пух и прах.

Domain: Internet; Category: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Category: Social media

Враждебное выяснение отношений между двумя сторонами, которое осуществляется через Интернет.

Domain: Internet; Category: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Category: Social media

Заполнить блог некоторым количеством SEO-френдли ключевых слов, чтобы увеличить Google-рейтинг.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, в который пишет более чем один автор.

Domain: Internet; Category: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Category: Social media

Легкая одержимость обновлением страницы браузера, чтобы увидеть, увеличился ли счетчик хитов или раздел комментариев в блоге.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; Category: Social media

Оскорбительный термин для блоггеров, выражяющих иррациональную и субъективную точку зрения.

Domain: Internet; Category: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Category: Social media

Спор о неком вопросе, разгоревшийся между двумя или несколькими блогами.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Category: Social media

Блог-дневник, наиболее распространенный тип блога.

Domain: Internet; Category: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, посвященный изучению языка, лингвистике, переводу и т.п.

Domain: Internet; Category: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Category: Social media

Блоггеры, для которых на первом месте стоит количество ссылок на их блог.

Domain: Internet; Category: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Личный блог. Этот термин обычно заменяется словом "блог".

Domain: Internet; Category: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Category: Social media

Противопоставляется блогосфере; все, что относится к традиционным, старым средствам массовой информации.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; Category: Social media

Идея, родившаяся в Интернете, которая остается популярной, копируется и распространяется интернет-пользователями.

Domain: Internet; Category: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Перекручивание смысла известного понятия или фразы путем измения формулировки.

Domain: Internet; Category: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; Category: Social media

Использование различных SEO и технологий рассылки спама с целью раскрутки мемов.

Domain: Internet; Category: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; Category: Social media

Опровержение чужих взглядов, но в мягкой юмористической форме.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, который ведется с мобильного устройства, например, смартфона или планшетного ПК. Они, как правило, являются фотожурналами и не содержат много текста.

Domain: Internet; Category: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Category: Social media

Печатные и визуальные средства массовой информации, такие как газеты и крупные телевизионные сети.

Domain: Internet; Category: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Category: Social media

Ссылка на конкретную статью в архиве блога, которая будет действительной и после того, как статья будет заархивирована.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, созданный для ведения хроники бизнес-проекта. Другое значение: Amazon. Com предлагает индивидуальные блоги, которые они называют плогами

Domain: Internet; Category: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; Category: Social media

Блоггинг президента, т.е. когда президент или первое лицо компании обходит PR-отдел компании и ведет собственный блог с определнными целями.

Domain: Internet; Category: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Category: Social media

«Прогрессивный блог», который выражает левое крыло политических взглядов.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, сосредоточенный на экспертной оценке новостей с обсуждением самых свежих из них, опубликованных в СМИ.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Поиск в Google, чтобы увидеть себя в высоко результатах поиска и проверить свою SEO.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Поиск в Google, чтобы увидеть себя в высоко результатах поиска и проверить свою SEO.

Domain: Internet; Category: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Программный код, который оставляет нежелательные спам-комментарии на веб-сайтах и ​​в блогах.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, созданный исключительно для размещения автоматических ссылок на другие блоги в виде спам-сообщения.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, посвященный рисованным комиксам либо относящийся к мультфильмам / комиксам или показывающий графику такого рода.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, сосредоточенный на конкретных технических вопросах. Технические блоги являются одной из первичных форм блогов.

Domain: Internet; Category: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Category: Social media

Ряд комментариев в открытой для комментирования части блога, идущих в разговорной последовательности.

Domain: Internet; Category: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Category: Social media

Размещать провокационные статьи с единственной целью получения гневной реакции и повышения рейтинга.

Domain: Internet; Category: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Category: Social media

Договоренности между блогами проставить ссылки друг на друга.

Domain: Internet; Category: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Category: Social media

Обмен ссылками между блогами; если ты ссылаешься на мой блог, я поставлю ссылку на твой.

Domain: Internet; Category: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Category: Social media

Тест, позволяющий определить, является собеседник человеком или компьютерной программой.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Category: Social media

Блог, посвященный терроризму и борьбе с ним, а также конфликту на Ближнем Востоке.

Domain: Internet; Category: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts